Từ điển Thiều Chửu
桔 - kết
① Kết cánh 桔梗 cỏ kết cánh, dùng làm thuốc. ||② Kết cao 桔槔 con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.

Từ điển Trần Văn Chánh
桔 - cát/kết
①【桔槔】cát cao [jiégao] Cần gàu, con quay để kéo nước (đặt trên mặt giếng); ②【桔梗】cát cánh [jiégâng] (dược) Cát cánh. Xem 桔 [jú].

Từ điển Trần Văn Chánh
桔 - quất
Như 橘 [jú]. Xem 桔 [jié].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桔 - cát
Xem Cát cánh 桔梗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桔 - kiết
Tên một loài cây, vỏ cứng, rễ dùng làm vị thuốc, cũng gọi là Kiết cánh 桔梗. Ta còn đọc Cát cánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桔 - quất
Như chữ Quất 橘 — Một âm là Kiết. Xem Kiết.


桔梗 - cát cánh ||